Opac-Dmd And Related Information |
|
DDC
| 335.412 |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho các khối ngành kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Chu Văn Cấp, Phan Thanh Phố và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 510 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thanh Phố |
Tác giả(bs) CN
| Trần Bình Trọng |
Tác giả(bs) CN
| Chu Văn Cấp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(12): 1000000403-14 |
Địa chỉ
| Kho mượn(155): 3000000265-73, 3000000275-6, 3000000280-2, 3000000284, 3000000288-92, 3000000294, 3000000300-2, 3000000304, 3000000308-9, 3000000315-43, 3000000351-2, 3000000355-6, 3000000358-9, 3000000361-2, 3000000365-6, 3000000368-72, 3000000374, 3000000378-9, 3000000387, 3000000444, 3000000557, 3000000560, 3000000584-6, 3000000588-90, 3000000724-42, 3000000744-5, 3000000747, 3000000753, 3000000763, 3000000784-6, 3000000788-96, 3000000798-800, 3000000804, 3000000810-30, 3000000832, 3000000834, 3000000836-7, 3000000839-40, 3000000844, 3000000847, 3000000853, 3000000863 |
| 000 | 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8492 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C34F4C20-1C1E-46ED-B2FD-C41BD7406317 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20101209|bvanpth|y20030618|zchanlt |
---|
082 | |a335.412|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : |bDùng cho các khối ngành kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / |cChu Văn Cấp, Phan Thanh Phố và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2002 |
---|
300 | |a510 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKinh tế chính trị Mác - Lênin - Giáo trình |
---|
700 | |aPhan Thanh Phố |
---|
700 | |aTrần Bình Trọng |
---|
700 | |aChu Văn Cấp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(12): 1000000403-14 |
---|
852 | |bKho mượn|j(155): 3000000265-73, 3000000275-6, 3000000280-2, 3000000284, 3000000288-92, 3000000294, 3000000300-2, 3000000304, 3000000308-9, 3000000315-43, 3000000351-2, 3000000355-6, 3000000358-9, 3000000361-2, 3000000365-6, 3000000368-72, 3000000374, 3000000378-9, 3000000387, 3000000444, 3000000557, 3000000560, 3000000584-6, 3000000588-90, 3000000724-42, 3000000744-5, 3000000747, 3000000753, 3000000763, 3000000784-6, 3000000788-96, 3000000798-800, 3000000804, 3000000810-30, 3000000832, 3000000834, 3000000836-7, 3000000839-40, 3000000844, 3000000847, 3000000853, 3000000863 |
---|
890 | |a167|b3537|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1000000414
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
167
|
|
|
2
|
1000000413
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 Gi 108
|
SGH
|
166
|
|
|
3
|
1000000412
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
165
|
|
|
4
|
1000000408
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
163
|
|
|
5
|
1000000410
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
159
|
|
|
6
|
1000000409
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
158
|
|
|
7
|
1000000405
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
157
|
|
|
8
|
1000000403
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 Gi 108
|
SGH
|
156
|
|
|
9
|
3000000753
|
Kho mượn
|
335.412 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
154
|
|
|
10
|
3000000590
|
Kho mượn
|
335.412 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
152
|
|
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 of 17
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|